--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn kém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn kém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn kém
+
Mean
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
hèn kém
:
Mean
+
unwanted
:
không ai cần đến, không ai mong muốn
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him